05 tháng 6 2023

B.11.536- SÒ HUYẾT CIRRIFERA

 


B.11.536- SÒ HUYẾT CIRRIFERA                   

(Không có Thơ)

Sưu tập : 

B.11.536- Sò huyết Cirrifera - Tradescantia cirrifera New

Tradescantia cirrifera là loài thực vật có hoa thuộc chi Tradescantia Sò huyết‎‎, Họ Commelinaceae Thài lài, 17- Bộ Commelinales Thài lài.

Nguồn : Wikipedia &  Internet

B.11.535- SÒ HUYẾT COMMELINOIDES

 


B.11.535- SÒ HUYẾT COMMELINOIDES                   

(Không có Thơ)

Sưu tập : 

B.11.535- Sò huyết Commelinoides‎ - Tradescantia commelinoides New

Tradescantia commelinoides là loài thực vật có hoa thuộc chi Tradescantia Sò huyết‎‎, Họ Commelinaceae Thài lài, 17- Bộ Commelinales Thài lài.

Nguồn : Wikipedia &  Internet

B.11.534- SÒ HUYẾT CERINTHOIDES

 



B.11.534- SÒ HUYẾT CERINTHOIDES                   

(Không có Thơ)

Sưu tập : 

B.11.534- Sò huyết Cerinthoides‎ - Tradescantia cerinthoides New

Tradescantia cerinthoides là loài thực vật có hoa thuộc chi Tradescantia Sò huyết‎‎, Họ Commelinaceae Thài lài, 17- Bộ Commelinales Thài lài.

Nguồn : Wikipedia &  Internet

B.11.533- SÒ HUYẾT BUCKLEYI


B.11.533- SÒ HUYẾT BUCKLEYI                   

(Không có Thơ)

Sưu tập : 

B.11.533- Sò huyết Buckleyi‎ - Tradescantia buckleyi New

Tradescantia buckleyi là loài thực vật có hoa thuộc chi Tradescantia Sò huyết‎‎, Họ Commelinaceae Thài lài, 17- Bộ Commelinales Thài lài.

Nguồn : Wikipedia &  Internet

LỜI ĐẦU TÂM SỰ

LỜI ĐẦU TÂM SỰ  Tôi chỉ là một nông dân, quanh năm làm bạn với bùn sâu rơm cỏ, cả đời chỉ quẩn quanh bên lũy tre làng, tai nghễnh ngãng, gia...