05 tháng 6 2023

B.11.532- SÒ HUYẾT BREVIFOLIA

 


B.11.532- SÒ HUYẾT BREVIFOLIA                   

(Không có Thơ)

Sưu tập : 

B.11.532- Sò huyết Brevifolia‎ - Tradescantia brevifolia New

Tradescantia brevifolia là loài thực vật có hoa thuộc chi Tradescantia Sò huyết‎‎, Họ Commelinaceae Thài lài, 17- Bộ Commelinales Thài lài.

Nguồn : Wikipedia &  Internet

B.11.531- SÒ HUYẾT BRACTEATA


B.11.531- SÒ HUYẾT BRACTEATA                   

(Không có Thơ)

Sưu tập : 

B.11.531- Sò huyết Bracteata‎ - Tradescantia bracteata New

Tradescantia bracteata là loài thực vật có hoa thuộc chi Tradescantia Sò huyết‎‎, Họ Commelinaceae Thài lài, 17- Bộ Commelinales Thài lài.

Nguồn : Wikipedia &  Internet

03 tháng 6 2023

B.11.530- SÒ HUYẾT BOLIVIANA


B.11.530- SÒ HUYẾT BOLIVIANA                   

(Không có Thơ)

Sưu tập : 

B.11.530- Sò huyết Boliviana‎ - Tradescantia boliviana New

Tradescantia boliviana là loài thực vật có hoa thuộc chi Tradescantia Sò huyết‎‎, Họ Commelinaceae Thài lài, 17- Bộ Commelinales Thài lài.

Nguồn : Wikipedia &  Internet

B.11.529- SÒ HUYẾT ANDRIEUXII

 


B.11.529- SÒ HUYẾT ANDRIEUXII                   

(Không có Thơ)

Sưu tập : 

B.11.529- Sò huyết Andrieuxii‎ - Tradescantia andrieuxii New

Tradescantia andrieuxii là loài thực vật có hoa thuộc chi Tradescantia Sò huyết‎‎, Họ Commelinaceae Thài lài, 17- Bộ Commelinales Thài lài.

Nguồn : Wikipedia &  Internet

B.11.528- SÒ HUYẾT ANDERSONIANA


B.11.528- SÒ HUYẾT ANDERSONIANA                   

(Không có Thơ)

Sưu tập : 

B.11.528- Sò huyết Andersoniana‎ - Tradescantia andersoniana New

Tradescantia andersoniana là loài thực vật có hoa thuộc chi Tradescantia Sò huyết‎‎, Họ Commelinaceae Thài lài, 17- Bộ Commelinales Thài lài.

Nguồn : Wikipedia &  Internet

LỜI ĐẦU TÂM SỰ

LỜI ĐẦU TÂM SỰ  Tôi chỉ là một nông dân, quanh năm làm bạn với bùn sâu rơm cỏ, cả đời chỉ quẩn quanh bên lũy tre làng, tai nghễnh ngãng, gia...