07 tháng 12 2022

B.9.107- CÂY BIERHORSTII

 

TÌNH YÊU CÂY CỎ ĐV 10  - Page 39 Medium

B.9.107- CÂY BIERHORSTII                         

(Không có Thơ)

Sưu tập : 

8- Chi Ludovia‎ B.9.107- B.9.109-

B.9.107- Cây Bierhorstii - Ludovia bierhorstii New

Ludovia bierhorstii là loài thực vật có hoa thuộc chi Ludovia‎, họ Cyclanthaceae Hoàn hoa, 14- Bộ Pandanales Dứa dại.

Nguồn : Wikipedia &  Internet

B.9.106- CÂY FUNIFER

TÌNH YÊU CÂY CỎ ĐV 10  - Page 39 414e43a60dfd682931d5ea8722126e35b5a49885

B.9.106- CÂY FUNIFER                         

(Không có Thơ)

Sưu tập : 

7- Chi Evodianthus‎ B.9.106-

B.9.106- Cây Funifer - Evodianthus funifer New

Evodianthus funifer là loài thực vật có hoa thuộc chi Evodianthus‎, họ Cyclanthaceae Hoàn hoa, 14- Bộ Pandanales Dứa dại.

Nguồn : Wikipedia &  Internet

B.9.105- CÂY YACU-SISA

 


B.9.105- CÂY YACU-SISA                         

(Không có Thơ)

Sưu tập : 

B.9.105- Cây Yacu-sisa - Dicranopygium yacu-sisa New

Dicranopygium yacu-sisa là loài thực vật có hoa thuộc chi Dicranopygium‎, họ Cyclanthaceae Hoàn hoa, 14- Bộ Pandanales Dứa dại.

Nguồn : Wikipedia &  Internet

B.9.104- CÂY WEDELII

 

TÌNH YÊU CÂY CỎ ĐV 10  - Page 39 Dicranopygium_wedelii_02

B.9.104- CÂY WEDELII                         

(Không có Thơ)

Sưu tập : 

B.9.104- Cây Wedelii - Dicranopygium wedelii New

Dicranopygium wedelii là loài thực vật có hoa thuộc chi Dicranopygium‎, họ Cyclanthaceae Hoàn hoa, 14- Bộ Pandanales Dứa dại.

Nguồn : Wikipedia &  Internet

B.9.103- CÂY UMBROPHILUM

 

TÌNH YÊU CÂY CỎ ĐV 10  - Page 39 Dicranopygium_umbrophilum_03

B.9.103- CÂY UMBROPHILUM                         

(Không có Thơ)

Sưu tập : 

B.9.103- Cây Umbrophilum - Dicranopygium umbrophilum New

Dicranopygium umbrophilum là loài thực vật có hoa thuộc chi Dicranopygium‎, họ Cyclanthaceae Hoàn hoa, 14- Bộ Pandanales Dứa dại.

Nguồn : Wikipedia &  Internet

LỜI ĐẦU TÂM SỰ

LỜI ĐẦU TÂM SỰ  Tôi chỉ là một nông dân, quanh năm làm bạn với bùn sâu rơm cỏ, cả đời chỉ quẩn quanh bên lũy tre làng, tai nghễnh ngãng, gia...