B.9.082- CÂY UNCINATA
(Không có Thơ)
Sưu tập :
B.9.082- Cây Uncinata - Asplundia uncinata New
Asplundia uncinata là loài thực vật có hoa thuộc chi Asplundia, họ Cyclanthaceae Hoàn hoa, 14- Bộ Pandanales Dứa dại.
Nguồn : Wikipedia & Internet
Blogger của Bùi Xuân Phượng - Một lão nông dân sinh năm 1938 yêu thơ, yêu thiên nhiên... - Địa chỉ: thôn Bình Phiên, xã Ngọc Liên, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương. - Email: buixuanphuong09@gmail.com : buixuanphuong09@yahoo.com.vn
B.9.082- CÂY UNCINATA
(Không có Thơ)
Sưu tập :
B.9.082- Cây Uncinata - Asplundia uncinata New
Asplundia uncinata là loài thực vật có hoa thuộc chi Asplundia, họ Cyclanthaceae Hoàn hoa, 14- Bộ Pandanales Dứa dại.
Nguồn : Wikipedia & Internet
B.9.081- CÂY STENOPHYLLA
(Không có Thơ)
Sưu tập :
B.9.081- Cây Stenophylla - Asplundia stenophylla New
Asplundia stenophylla là loài thực vật có hoa thuộc chi Asplundia, họ Cyclanthaceae Hoàn hoa, 14- Bộ Pandanales Dứa dại.
Nguồn : Wikipedia & Internet
B.9.080- CÂY SLEEPERAE
(Không có Thơ)
Sưu tập :
B.9.080- Cây Sleeperae - Asplundia sleeperae New
Asplundia sleeperae là loài thực vật có hoa thuộc chi Asplundia, họ Cyclanthaceae Hoàn hoa, 14- Bộ Pandanales Dứa dại.
Nguồn : Wikipedia & Internet
B.9.079- CÂY SCHIZOTEPALA
(Không có Thơ)
Sưu tập :
B.9.079- Cây Schizotepala - Asplundia schizotepala New
Asplundia schizotepala là loài thực vật có hoa thuộc chi Asplundia, họ Cyclanthaceae Hoàn hoa, 14- Bộ Pandanales Dứa dại.
Nguồn : Wikipedia & Internet
B.9.078- CÂY SARMENTOSA
(Không có Thơ)
Sưu tập :
B.9.078- Cây Sarmentosa - Asplundia sarmentosa New
Asplundia sarmentosa là loài thực vật có hoa thuộc chi Asplundia, họ Cyclanthaceae Hoàn hoa, 14- Bộ Pandanales Dứa dại.
Nguồn : Wikipedia & Internet
LỜI ĐẦU TÂM SỰ Tôi chỉ là một nông dân, quanh năm làm bạn với bùn sâu rơm cỏ, cả đời chỉ quẩn quanh bên lũy tre làng, tai nghễnh ngãng, gia...