05 tháng 12 2022

B.9.082- CÂY UNCINATA

 

TÌNH YÊU CÂY CỎ ĐV 10  - Page 37 Aad5f183efe3bf9c927259ccebee269a0d0011a2

B.9.082- CÂY UNCINATA                         

(Không có Thơ)

Sưu tập : 

B.9.082- Cây Uncinata - Asplundia uncinata New

Asplundia uncinata là loài thực vật có hoa thuộc chi Asplundia‎, họ Cyclanthaceae Hoàn hoa, 14- Bộ Pandanales Dứa dại.

Nguồn : Wikipedia &  Internet

B.9.081- CÂY STENOPHYLLA

 

TÌNH YÊU CÂY CỎ ĐV 10  - Page 37 03085468ae89119ce41c9dce1e2d905484da8c64

B.9.081- CÂY STENOPHYLLA                         

(Không có Thơ)

Sưu tập : 

B.9.081- Cây Stenophylla - Asplundia stenophylla New

Asplundia stenophylla là loài thực vật có hoa thuộc chi Asplundia‎, họ Cyclanthaceae Hoàn hoa, 14- Bộ Pandanales Dứa dại.

Nguồn : Wikipedia &  Internet

B.9.080- CÂY SLEEPERAE

 

TÌNH YÊU CÂY CỎ ĐV 10  - Page 36 17022610122_bbdf74a5bd_b

B.9.080- CÂY SLEEPERAE                         

(Không có Thơ)

Sưu tập : 

B.9.080- Cây Sleeperae - Asplundia sleeperae New

Asplundia sleeperae là loài thực vật có hoa thuộc chi Asplundia‎, họ Cyclanthaceae Hoàn hoa, 14- Bộ Pandanales Dứa dại.

Nguồn : Wikipedia &  Internet

B.9.079- CÂY SCHIZOTEPALA

 

TÌNH YÊU CÂY CỎ ĐV 10  - Page 36 8248997874_c14a8c3aa9_c

B.9.079- CÂY SCHIZOTEPALA                         

(Không có Thơ)

Sưu tập : 

B.9.079- Cây Schizotepala - Asplundia schizotepala New

Asplundia schizotepala là loài thực vật có hoa thuộc chi Asplundia‎, họ Cyclanthaceae Hoàn hoa, 14- Bộ Pandanales Dứa dại.

Nguồn : Wikipedia &  Internet

B.9.078- CÂY SARMENTOSA

 

TÌNH YÊU CÂY CỎ ĐV 10  - Page 36 Medium

B.9.078- CÂY SARMENTOSA                         

(Không có Thơ)

Sưu tập : 

B.9.078- Cây Sarmentosa - Asplundia sarmentosa New

Asplundia sarmentosa là loài thực vật có hoa thuộc chi Asplundia‎, họ Cyclanthaceae Hoàn hoa, 14- Bộ Pandanales Dứa dại.

Nguồn : Wikipedia &  Internet

LỜI ĐẦU TÂM SỰ

LỜI ĐẦU TÂM SỰ  Tôi chỉ là một nông dân, quanh năm làm bạn với bùn sâu rơm cỏ, cả đời chỉ quẩn quanh bên lũy tre làng, tai nghễnh ngãng, gia...